IVECO - HONGYAN GENPAW 280
Được Trường Thịnh Group nhập khẩu và phân phối, xe đầu kéo IVECO - Hongyan Genpaw 280 - mẫu xe hoàn toàn mới trong phân khúc thị trường xe tải 1 cầu tại Việt Nam. Dòng xe có tự trọng nhẹ và đáp ứng được yêu cầu tải cao của các nhà vận tải chuyên nghiệp. Được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn Châu Âu từ nhà máy SAIC - HONGYAN, Genpaw 280 nổi bật từ kiểu dáng hiện đaị, thiết kế tinh tế đến sức mạnh bền bỉ tối đa hiệu suất chuyên chở, đặc biệt với mức giá đầu tư ban đầu vô cùng hợp lý đem lại hiệu quả kinh tế cao, gia tăng lợi nhuận nhanh nhất cho Quý khách hàng.
Đánh giá ngoại thất xe đầu kéo IVECO-HONGYAN
Xe đầu kéo IVECO-HONGYAN có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) là 6040 x 2500 x 2900 mm, tải trọng trên 32 tấn, cabin Genpaw nóc thấp, thiết kế đơn giản cho nhiều không gian thoáng đãng, giúp bác tài trải nghiệm lái xe thoải mái trên mọi cung đường.
HÌNH ẢNH NỘI THẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO IVECO - HONGYAN 4x2 | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO | ||
Model | CQ4186AMDG361 | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |
Nhà sản xuất | SAIC - IVECO HONGYAN Commercial Vehicle Co., Ltd | |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Tự trọng bản thân | kg | 5654 |
Tải trọng kéo theo | kg | 32700 |
KÍCH THƯỚC | ||
Khoảng cách trục | mm | 3620 |
Chiều dài | mm | 6040 |
Chiều rộng | mm | 2500 |
Chiều cao | mm | 2900 |
ĐỘNG CƠ | ||
Loại động cơ | SC7H280Q5, nhà sản xuất động cơ: Shanghai Diesel Engine Company Limited | |
Số lượng xi lanh | 6 | |
Dung tích xi lanh | 6440 ml | |
Turbo tăng áp | ||
Công suất | hp/kW | 206kW/280HP tại vòng tua 2300rpm |
Momen xoắn cực đại | Nm/r/min | 1160N.m tại vòng tua 1400rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | |
HỆ THỐNG KHUNG SƯỜN | ||
Loại | Loại tiết diện chữ U, khung thang song song và các khung gia cường, các khớp nối được tán rivê | |
Kích thước khung (RxC) | mm | 865/250 |
Độ dày chassis | mm | 7 + 4 |
LỐP XE | ||
Hãng sản xuất | Double coin - Hai đồng tiền | |
Kích thước lốp | 11.00R20 - 18PR | |
Số lượng lốp | 7 lốp, bao gồm lốp dự phòng | |
HỘP SỐ | ||
Model | 8JS105T, 8 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc | |
Hãng sản xuất | FAST | |
LY HỢP | ||
Loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Đường kính | mm | 430 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Khí nén, hai dòng loại phanh tang trống | |
Phanh đỗ xe | Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2 | |
Phanh phụ | Phanh ống xả | |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ||
Điện áp | 24v, máy khởi động 24V - 5.4 Kw | |
Máy phát điện | 28V - 1,54 Kw | |
Ắc quy | 2 x 12v, 165Ah | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trục trước | Giảm chấn thủy lực, 8 lá nhíp | |
Trục sau | Giảm chấn thủy lực, 9 + 7 lá nhíp | |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Model | HENGLONG công nghệ ZF, tay lái cùng với trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG CẦU XE | ||
Cầu trước | HONGYAN 5T | |
Cầu sau | Cầu lap 435 11.5T | |
Tỷ số truyền | 4.111 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 105 |
BÌNH NHIÊN LIỆU | ||
Dung tích | Lít | 400 |
CABIN - ĐẶC TÍNH KHÁC | ||
Model | Cabin GENPAW nóc thấp, 1 giường nằm, điều hòa, radio, ghế lái chỉnh hơi… | |
Mâm kéo | #50 JOST | |
Bình hơi | Hợp kim nhôm |